Những ưu điểm của phẫu thuật nội soi khớp gối

Khớp gối là một khớp quan trọng trong cơ thể, giúp chúng ta có thể đi lại, chạy nhảy, đứng ngồi… Tuy nhiên, khớp gối cũng rất dễ bị tổn thương do các tác động bên ngoài hoặc bên trong, như tai nạn, chấn thương, thoái hóa, viêm nhiễm…

Người gặp vấn đề khớp gối sẽ bị đau, sưng, cứng, khó cử động, hạn chế vận động.

Về phương pháp điều trị, phẫu thuật nội soi khớp gối là một kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, được áp dụng rộng rãi trên nhiều bệnh lý khớp gối với nhiều ưu điểm nổi bật. Phẫu thuật nội soi khớp gối là một phương pháp sử dụng camera và các dụng cụ nội soi để quan sát và xử lý các tổn thương bên trong khớp gối, mà không cần phải mở khớp gối ra như phẫu thuật mở truyền thống. Phẫu thuật nội soi khớp gối có nhiều ưu điểm so với phẫu thuật mở, như ít gây tổn thương các mô, thời gian hồi phục vết thương nhanh hơn, nguy cơ vết thương bị nhiễm trùng ít hơn, có thể quan sát và xử lý tốt các tổn thương bên trong khớp. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về những ưu điểm của phẫu thuật nội soi khớp gối.

Ít gây tổn thương các mô

Một trong những ưu điểm lớn nhất của phẫu thuật nội soi khớp gối là ít gây tổn thương các mô xung quanh khớp gối như da, cơ, mạch máu, thần kinh… so với phẫu thuật mở. Điều này là do phẫu thuật nội soi khớp gối chỉ cần đục 2-4 lỗ nhỏ trên da, có đường kính từ 0,5-1cm, để đưa camera và các dụng cụ nội soi vào bên trong khớp. Các lỗ nhỏ này sẽ được may lại bằng chỉ tự tiêu sau khi phẫu thuật. Trong khi đó, với phẫu thuật mở, phẫu thuật viên sẽ phải cắt một đường mổ lớn, có độ dài từ 10-15 cm, để tiếp cận khớp gối. Đường mổ lớn này sẽ gây tổn thương nhiều mô, chảy nhiều máu, cần phải may lại bằng chỉ kim loại hoặc nhựa sau khi phẫu thuật.

Thời gian hồi phục vết thương nhanh hơn

Do ít gây tổn thương các mô, phẫu thuật nội soi khớp gối cũng giúp vết thương hồi phục nhanh hơn so với phẫu thuật mở. Thời gian nằm viện của bệnh nhân phẫu thuật nội soi khớp gối trung bình chỉ từ 1-2 ngày, trong khi đó, bệnh nhân phẫu thuật mở phải nằm viện tối thiểu từ 3-5 ngày. Ngoài ra, bệnh nhân phẫu thuật nội soi khớp gối cũng có thể bắt đầu vận động sớm hơn, chỉ sau 1-2 tuần, trong khi đó, bệnh nhân phẫu thuật mở khớp gối phải nghỉ ngơi từ 4-6 tuần. Điều này giúp bệnh nhân phẫu thuật nội soi khớp gối có thể trở lại cuộc sống và sinh hoạt bình thường sớm hơn.

Nguy cơ vết thương bị nhiễm trùng ít hơn

Do vết thương nhỏ và ít chảy máu, phẫu thuật nội soi khớp gối cũng giảm được nguy cơ vết thương bị nhiễm trùng so với phẫu thuật mở. Nhiễm trùng vết mổ là một biến chứng nguy hiểm, có thể gây ra viêm nhiễm, mủ, sốt, đau, sưng, mất chức năng khớp, thậm chí là septic (nhiễm trùng máu). Theo một nghiên cứu của Bệnh viện Đại học Quốc gia Singapore năm 2018, tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ sau phẫu thuật nội soi khớp gối là 0,6%, trong khi đó, tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ sau phẫu thuật mở khớp gối là 2,4%. Điều này cho thấy rằng phẫu thuật nội soi khớp gối an toàn hơn và ít gây biến chứng hơn so với phẫu thuật mở.

Có thể quan sát và xử lý tốt các tổn thương bên trong khớp

Một ưu điểm khác của phẫu thuật nội soi khớp gối là có thể quan sát và xử lý tốt các tổn thương bên trong khớp gối như rách dây chằng, rách sụn chêm, viêm màng hoạt dịch… mà không cần phải mở khớp gối ra như phẫu thuật mở. Điều này giúp bảo vệ các cấu trúc bên trong khớp gối, giảm nguy cơ biến chứng và di chứng sau phẫu thuật. Phẫu thuật nội soi khớp gối sử dụng camera phóng đại, cho phép bác sĩ quan sát rõ ràng các tổn thương bên trong khớp gối, và dùng các dụng cụ nội soi để cắt, khâu, nối, cố định, loại bỏ các tổn thương. Phẫu thuật nội soi khớp gối có thể áp dụng trong điều trị nhiều bệnh lý về khớp gối như:

- Rách dây chằng chéo trước: Dây chằng chéo trước là một dây chằng quan trọng, giúp ổn định khớp gối. Khi dây chằng chéo trước bị rách, khớp gối sẽ bị mất ổn định, dễ bị trượt và xoay bất thường. Phẫu thuật nội soi khớp gối có thể khâu lại hoặc thay thế dây chằng chéo trước bằng một dây chằng nhân tạo hoặc một mảnh xương cùng dây chằng từ chính cơ thể người bệnh. 

- Rách sụn chêm: Sụn chêm là một loại sụn mềm, có hình bán nguyệt, nằm ở hai bên khớp gối, giúp làm đệm và phân bố lực cho khớp gối. Khi sụn chêm bị rách, khớp gối sẽ bị đau, sưng, cứng, khó cử động, có tiếng kêu lạch cạch. Phẫu thuật nội soi khớp gối có thể khâu lại, cắt bỏ hoặc thay thế sụn chêm bằng một sụn chêm nhân tạo hoặc một mảnh sụn từ chính cơ thể người bệnh. 

- Viêm màng hoạt dịch: Màng hoạt dịch là một lớp màng mỏng, bao quanh khớp gối, giúp sản sinh dịch nhờn để bôi trơn khớp. Khi màng hoạt dịch bị viêm, khớp gối sẽ bị đau, sưng, nóng, cứng, khó cử động, có thể có mủ. Phẫu thuật nội soi khớp gối có thể cắt bỏ hoặc làm sạch màng hoạt dịch bị viêm, giảm sự viêm nhiễm và tăng khả năng vận động của khớp. 

Phẫu thuật nội soi khớp gối là một kỹ thuật hiện đại, hiệu quả và an toàn, có nhiều ưu điểm so với phẫu thuật mở truyền thống

Như vậy, phẫu thuật nội soi khớp gối là một kỹ thuật hiện đại, hiệu quả và an toàn, có nhiều ưu điểm so với phẫu thuật mở truyền thống. Tại khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc City, phẫu thuật nội soi khớp gối là một phương pháp đang được áp dụng thường quy trong điều trị nhiều bệnh lý về khớp gối, với mục tiêu giúp cho người bệnh có được hiệu quả điều trị tốt nhất, mau chóng hồi phục, sớm trở lại vận động, sinh hoạt như trước đây. 

Bên cạnh đó, tại khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc City với đội ngũ chuyên gia, bác sĩ, nhân viên y tế giàu kinh nghiệm, tận tâm cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, liên tục cập nhật các kĩ thuật tiên tiến trên thế giới, giúp mang lại những dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho bệnh nhân xương khớp nói riêng và các bệnh lý khác nói chung. 

Tin tức liên quan

Gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ quá mức chất béo trong tế bào gan. Đây là một bệnh lý ngày càng phổ biến, đặc biệt ở những người trên 45 tuổi. Điều đáng chú ý là tình trạng này không chỉ xảy ra ở người cao tuổi, mà còn có xu hướng trẻ hóa, ảnh hưởng đến cả những người trẻ tuổi.
Viêm kết mạc là một bệnh lý về mắt thường gặp, đặc biệt ở trẻ dưới năm tuổi. Đây là tình trạng viêm nhiễm gây sưng và đỏ kết mạc – lớp màng trong suốt bao phủ phần trắng của nhãn cầu và lót bên trong mí mắt. Do có đặc điểm khiến mắt có màu hồng hoặc đỏ, bệnh này còn được gọi là “đau mắt đỏ”.
Bệnh lý bàn chân đái tháo đường (DFD - Diabetic Foot Disease) là một trong những biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh, thậm chí dẫn đến tử vong.
Sốt xuất huyết Dengue là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tại Việt Nam thường được gọi chung là bệnh sốt xuất huyết, có biểu hiện nặng nhất của bệnh là hội chứng sốc dengue (dengue shock syndrome, DSS) được gây ra do Dengue virus (chi Flavivirus, họ Flaviviridae). Hiểu rõ về bệnh, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị sẽ giúp bạn bảo vệ bản thân và gia đình tốt hơn.

Trào ngược dạ dày - thực quản là tình trạng các chất chứa đựng ở dạ dày vào trong thực quản, có thể kèm theo nôn trớ hoặc không. Hiện tượng này thường mang tính sinh lý, nhưng khi kéo dài hoặc gây ra triệu chứng khó chịu, thậm chí dẫn đến biến chứng.