* Bài viết chủ yếu cung cấp nội dung chi tiết về bệnh lý Bàn chân Đái tháo đường, với các chủ đề nổi bật được trình bày cụ thể theo mục lục dưới đây:
1. Bàn Chân Đái Đường (DFD) Là Bệnh Lý Gì?
Bệnh lý bàn chân đái tháo đường (DFD - Diabetic Foot Disease) là một trong những biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh, thậm chí dẫn đến tử vong.
Hằng năm, số ca được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường không ngừng gia tăng, kéo theo đó là tỷ lệ loét bàn chân do tiểu đường cũng tăng lên đáng kể. Theo ước tính, khoảng 15% – 25% người bệnh tiểu đường có nguy cơ phát triển loét bàn chân. Dù tình trạng này có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng thường gặp nhất ở những người từ 45 tuổi trở lên.
Về mặt tổn thương giải phẫu, bàn chân tiểu đường được xem là một tổn thương phức tạp, ảnh hưởng đến da, cơ, thậm chí cả xương. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ sự tổn thương thần kinh ngoại biên, giảm lưu thông máu và có thể đi kèm hoặc không đi kèm với nhiễm trùng tại bàn chân.
Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vào năm 1995, bàn chân đái tháo đường là một hội chứng lâm sàng đặc trưng bởi các tổn thương thần kinh, rối loạn mạch máu và nhiễm trùng tại bàn chân, xảy ra như một hệ quả của bệnh tiểu đường.

Hình 1: Bệnh đái tháo đường ảnh hưởng đến thần kinh
2. Dấu Hiệu Nhận Biết Bàn Chân Đái Tháo Đường
Biến chứng bàn chân tiểu đường thường khởi phát âm thầm và tiến triển một cách lặng lẽ. Chính vì vậy, người mắc bệnh tiểu đường cần chú ý quan sát những dấu hiệu bất thường ở bàn chân ngay từ giai đoạn đầu để kịp thời xử lý.
Dưới đây là một số triệu chứng cảnh báo nguy cơ biến chứng bàn chân tiểu đường:
- Cảm giác tê bì, mất cảm giác ở bàn chân, giống như đang đi tất, không cảm nhận được đau hay sự thay đổi nhiệt độ (nóng, lạnh).
- Dễ bị mất thăng bằng khi nhắm mắt.
- Xuất hiện cảm giác nóng rát, đau nhói như kim châm, kiến bò, kiến cắn hoặc tăng độ nhạy cảm khi chạm vào.
- Da bàn chân có sự thay đổi về màu sắc.
- Nhiệt độ da chân có thể cao hoặc thấp hơn bình thường.
- Bàn chân hoặc mắt cá chân bị sưng kèm theo cảm giác đau nhức.
- Vết thương hở ở chân lâu lành hoặc có dấu hiệu rỉ nước.
- Móng chân mọc ngược vào trong hoặc bị nhiễm nấm.
- Gót chân xuất hiện vết chai sần, khô nứt.
- Xuất hiện mùi hôi chân dai dẳng dù đã vệ sinh sạch sẽ.
- Ngón chân cái có xu hướng lệch về phía các ngón chân nhỏ hơn.
- Một hoặc nhiều ngón chân nhỏ bị cong bất thường, dẫn đến tình trạng ngón chân khoằm.
Ngay khi nhận thấy những triệu chứng trên, người bệnh tiểu đường nên nhanh chóng thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và có hướng can thiệp phù hợp.
3. Tác Hại Tiêu Cực Do Bệnh Bàn Chân Đái Tháo Đường Gây Nên Là Gì?
Biến chứng bàn chân do tiểu đường có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Không chỉ gây đau đớn, khó chịu, tình trạng này còn làm suy giảm khả năng vận động, đi lại và tác động tiêu cực đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Trong số các biến chứng liên quan đến bàn chân, loét bàn chân là tình trạng phổ biến nhất mà người bệnh tiểu đường thường gặp phải. Nếu không được kiểm soát tốt, tổn thương bàn chân do tiểu đường có thể dẫn đến hoại tử mô, thậm chí buộc phải đoạn chi để tránh nguy cơ nhiễm trùng lan rộng.
Thống kê cho thấy, hơn 30% trường hợp bị loét bàn chân có liên quan đến biến chứng tiểu đường. Khi lưu lượng máu đến chân bị suy giảm nghiêm trọng mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, nguy cơ hoại tử tăng cao, khiến việc cắt bỏ một phần chi trở thành điều khó tránh khỏi. Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tiểu đường đối với bàn chân, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ cả người bệnh lẫn đội ngũ y tế.
4. Để Ngăn Ngừa “Bàn Chân Đái Tháo Đường”, Cần Thực Hiện Các Bước Nào?
4.1. Các biện pháp chung trong phòng ngừa biến chứng bàn chân đái tháo đường
- Duy trì chế độ dinh dưỡng khoa học, phù hợp với bệnh nhân tiểu đường.
- Tăng cường hoạt động thể chất với các bài tập phù hợp.
- Sử dụng thuốc đúng hướng dẫn của bác sĩ và khám bàn chân định kỳ.
- Theo dõi chỉ số đường huyết mỗi ngày để kiểm soát bệnh tốt hơn.
4.2. Các biện pháp chăm sóc bàn chân cho bệnh nhân tiểu đường
- Giữ gìn vệ sinh tay chân sạch sẽ, thường xuyên quan sát để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như nứt da, phồng rộp hay vết chai mới hình thành.
- Rửa chân bằng nước sạch và xà phòng dịu nhẹ, lau khô bằng khăn mềm, đặc biệt là vùng kẽ ngón chân.
- Lựa chọn giày dép phù hợp, đảm bảo bảo vệ tốt bàn chân và hạn chế chấn thương.
- Tránh hút thuốc lá và loại bỏ các thói quen gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
- Khi có biểu hiện tê bì, đau nhức bàn chân, nghi ngờ biến chứng do tiểu đường, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra ngay và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ.
4.3. Những điều cần tránh để bảo vệ bàn chân
- Không đi chân trần hoặc mang giày dép quá chật, tránh cắt móng chân sai cách.
- Không tự ý xử lý vết chai, vết loét hoặc dùng thuốc điều trị mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Tránh ngâm chân trong nước quá nóng, nước có pha lá cây hay thảo dược khi chưa có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
- Không sử dụng bất kỳ biện pháp điều trị nào cho bàn chân mà chưa có sự tư vấn của bác sĩ.
Hình 2: Cách chăm sóc bàn chân cho người bệnh tiểu đường
Việc kiểm soát và điều trị biến chứng bàn chân tiểu đường là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ. Tuân thủ đúng các biện pháp chăm sóc sẽ giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, hoại tử và cắt cụt chi.
5. Quản Lý “Bệnh Lý Bàn Chân Đái Tháo Đường” Như Thế Nào?
Xét trên góc độ cơ chế bệnh sinh, thực hành lâm sàng, tâm lý và xã hội học, bệnh lý bàn chân đái tháo đường có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều chuyên khoa khác nhau. Bao gồm: Nội tiết, Truyền nhiễm, Mạch máu, Chỉnh hình - Phục hồi chức năng, Chẩn đoán hình ảnh, Chăm sóc điều dưỡng và Tư vấn tâm lý…
Chính vì vậy, để kiểm soát hiệu quả bệnh lý bàn chân tiểu đường, cần có sự phối hợp đa chuyên khoa, đảm bảo chiến lược điều trị toàn diện và tối ưu nhất cho người bệnh.

Hình 3: Để quản lý tốt bàn chân tiểu đường cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa
5.1. Kiểm soát tốt các rối loạn chuyển hoá
- Tăng đường huyết
- Giảm albumin
- Suy giảm chức năng tim và thận
- Rối loạn lipid máu
- Thiếu máu
- Mất cân bằng điện giải
5.2. Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng
- Đánh giá tác nhân gây nhiễm trùng thông qua thăm khám lâm sàng hoặc xét nghiệm vi sinh để xác định mức độ tổn thương bàn chân, từ đó lựa chọn liệu trình kháng sinh thích hợp cho điều trị.
- Xem xét tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh, sàng lọc các bệnh lý đi kèm để có hướng điều trị tối ưu.
5.3. Điều trị loét bàn chân theo mức độ tổn thương
Loét bàn chân mức độ nhẹ:
- Chủ yếu do vi khuẩn thường gặp như tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) và liên cầu beta tan huyết (Streptococcus β-hemolytic).
- Các kháng sinh được khuyến nghị gồm nhóm penicillin (dicloxacillin, cloxacillin, flucloxacillin) hoặc nhóm cephalosporin thế hệ 1 (cephalexin).
- Nếu người bệnh có nguy cơ nhiễm tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA), có thể cân nhắc sử dụng các kháng sinh như linezolid, trimethoprim-sulfamethoxazole hoặc doxycycline.
Loét bàn chân mức độ trung bình:
- Thường do các cầu khuẩn gram dương, trực khuẩn gram âm hiếu khí và kỵ khí gây ra.
- Kháng sinh phù hợp trong trường hợp này bao gồm nhóm fluoroquinolone (ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin), hoặc có thể kết hợp với clindamycin hay penicillin để kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả.
Loét bàn chân mức độ nặng:
- Đây là tình trạng nguy hiểm, cần điều trị khẩn cấp bằng kháng sinh đường tĩnh mạch.
- Lựa chọn điều trị thường bao gồm nhóm carbapenem (imipenem-cilastatin, meropenem) hoặc nhóm penicillin kháng trực khuẩn kết hợp với ức chế beta-lactamase (piperacillin-tazobactam) nhằm kiểm soát tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng.
5.4. Chăm sóc vết thương
- Tiến hành rạch dẫn lưu và loại bỏ mô hoại tử.
- Kiểm soát dịch tiết từ vết thương.
- Duy trì quá trình tăng sinh mô.
- Đảm bảo tiến trình lành vết thương diễn ra thuận lợi.
- Bảo vệ vết thương, ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng.
5.5. Đánh giá nguy cơ phải cắt cụt chi
Các yếu tố làm tăng nguy cơ đoạn chi ở người bệnh tiểu đường bao gồm:
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên
- Bệnh lý mạch máu ngoại biên
- Nhiễm trùng nặng
- Tiền sử loét bàn chân tái phát
- Biến dạng bàn chân
- Chấn thương bàn chân
- Hội chứng bàn chân Charcot
- Suy giảm thị lực
- Kiểm soát đường huyết kém
- Lớn tuổi
- Yếu tố giới tính và chủng tộc
5.6. Cắt chi
Đây là phương án điều trị sau cùng khi các biện pháp khác không mang lại hiệu quả. Bác sĩ chỉ định cắt cụt chi trong các trường hợp:
- Nhiễm trùng bàn chân nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng người bệnh.
- Tắc mạch thứ phát gây hoại tử bàn chân, không thể tái tưới máu.
- Viêm xương nặng không thể phục hồi.
5.7. Giảm tải áp lực lên vết loét
Mục tiêu của phương pháp này là giảm áp lực tác động lên bàn chân, giúp tổn thương hồi phục nhanh hơn. Người bệnh có thể được chỉ định sử dụng nẹp tháo rời hoặc giày giảm tải chuyên dụng để hỗ trợ quá trình điều trị.
5.8. Kiểm soát tưới máu
- Xơ vữa động mạch gây tắc nghẽn hoàn toàn.
- Thiếu máu cục bộ chi nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ đoạn chi.
5.9. Tái thông tưới máu chi
- Can thiệp tái tạo mạch máu hoặc đặt stent trong lòng mạch.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch để cải thiện tuần hoàn máu đến bàn chân.
Hiện nay, với sự phát triển của y học, nhiều phương pháp tiên tiến đã giúp cải thiện hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng bàn chân đái tháo đường.
Tại Bệnh viện Vạn Phúc City, chúng tôi cung cấp các giải pháp y khoa hiện đại, giúp người bệnh kiểm soát biến chứng tiểu đường một cách toàn diện.
Nếu Quý khách hàng đang có mối lo ngại hoặc nghi ngờ đang gặp phải vấn đề về bàn chân do tiểu đường, hãy liên hệ ngay với Bệnh viện Vạn Phúc City để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời!
| BỆNH VIỆN VẠN PHÚC CITY
📍 Số 01, Đường 10, Khu nhà ở Vạn Phúc 1, KP5, P. Hiệp Bình, TP.HCM
☎️ Hotline: 1900 966 979
🌐 Website: vanphuc.com
#benhvienvanphuccity #bvvanphuccity #daithaoduong #tieuduong
|